Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh tế
22/03/2014
Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh tế
Triệu đồng | | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | Ứơc 2005 | TỔNG SỐ | 5.860.630 | 6.449.148 | 7.191.239 | 8.672.276 | 9.974.956 | 1. Phân theo loại hình kinh tế | | | | | | -Kinh tế nhà nước | 865.630 | 1.012.765 | 1.217.436 | 1.556.906 | 1.897.620 | -Kinh tế tập thể | 13.795 | 92.670 | 216.495 | 273.503 | 167.737 | -Kinh tế cá nhân | 4.605.548 | 4.837.619 | 5.295.662 | 6.221.993 | 7.190.573 | -Kinh tế tư nhân | 369.052 | 461.643 | 425.565 | 260.626 | 652.100 | -Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 656 | 37.864 | 29.103 | 51.823 | 29.562 | * Thuế nhập khẩu | 5.831 | 6.587 | 6.978 | 7.425 | 7.364 | 2. Phân theo ngành kinh tế | -Nông nghiệp và lâm nghiệp | 2.815.405 | 2.960.164 | 3.130.676 | 3.501.811 | 3.780.424 | -Thuỷ sản | 1.090.691 | 1.208.046 | 1.336.744 | 1.774.116 | 1.963.147 | -Công nghiệp khai thác mỏ | 48.457 | 52.896 | 30.249 | 40.895 | 39.377 | -Công nghiệp chế biến | 475.303 | 552.168 | 661.425 | 906.893 | 1.102.696 | -Sản xuất và phân phối điện, nước | 34.044 | 40.305 | 53.732 | 61.447 | 74.619 | -Xây dựng | 194.546 | 238.966 | 304.365 | 352.241 | 454.942 | -Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ, môtô xe máy và đồ dùng cá nhân | 475.915 | 519.328 | 563.335 | 631.608 | 774.132 | -Khách sạn nhà hàng | 68.702 | 80.525 | 89.368 | 100.745 | 121.732 | -Vận tải kho bãi và thông tin liên lạc | 173.740 | 200.281 | 241.834 | 287.956 | 371.419 | -Tài chính tín dụng | 150.636 | 174.692 | 203.996 | 276.571 | 344.146 | -Hoạt động khoa học và công nghiệp | 2.271 | 1.399 | 3.726 | 3.200 | 3.891 | -Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn | 78.462 | 99.858 | 124.340 | 179.147 | 225.195 | -Quản lý nhà nước và an ninh quốc phòng đảm bảo xã hội bắt buộc | 49.365 | 60.475 | 100.932 | 124.128 | 136.304 | -Giáo dục và đào tạo | 111.728 | 145.705 | 204.697 | 247.289 | 320.599 | -Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | 41.313 | 52.638 | 71.053 | 98.601 | 135.371 | -Hoạt động văn hoá thể thao | 12.118 | 14.358 | 16.517 | 20.384 | 24.766 | -Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội | 2.676 | 7.268 | 9.536 | 12.796 | 14.715 | -Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng | 28.561 | 33.291 | 37.877 | 45.384 | 52.788 | -Hoạt động làm thuê công việc gia đình | 6.579 | 6.785 | 6.837 | 7.064 | 7.693 | -Hoạt động của các tổ chức và đoàn thể quốc tế | - | - | - | - | - |
|