Lao động đang làm việc trong nền kinh tế
22/03/2014
Lao động đang làm việc trong nền kinh tế
Người |
| 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | Ước 2005 |
I.Nguồn lao động | 842.639 | 860.163 | 878.677 | 893.670 | 899.908 |
1. Trong độ tuổi lao động | 816.171 | 833.408 | 851.763 | 867.253 | 873.689 |
2. Ngoài độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | 26.468 | 26.755 | 26.914 | 26.417 | 26.219 |
II. Lao động đang làm việc trong nền kinh tế | 652.985 | 660.948 | 666.759 | 674.037 | 682.716 |
1. Phân loại hình kinh tế |
-Kinh tế nhà nước | 32.334 | 33.290 | 34.537 | 35.858 | 36.780 |
-Kinh tế tập thể | 503 | 4.683 | 9.232 | 10.178 | 11.298 |
-Kinh tế tư nhân | 10.990 | 10.676 | 9.040 | 9.436 | 9.863 |
-Kinh tế cá thể | 608.872 | 611.665 | 613.348 | 617.890 | 624.107 |
-Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 286 | 634 | 602 | 675 | 678 |
2. Phần theo ngành kinh tế |
-Nông nghiệp và Lâm nghiệp | 513.876 | 508.014 | 505.852 | 499.751 | 492.798 |
-Thuỷ sản | 18.623 | 25.650 | 28.123 | 40.443 | 43.570 |
-Công nghiệp khai thác | 6.053 | 4.735 | 4.441 | 2.020 | 2.214 |
-Công nghiệp chế biến | 30.810 | 31.939 | 33.649 | 33.1546 | 34.375 |
-Sản xuất, phân phối điện, nước | 556 | 573 | 580 | 901 | 947 |
-Xây dựng | 6.603 | 7.531 | 8.743 | 10.635 | 13.507 |
-Thương nghiệp, sữa chửa xe có động cơ, môtô, xe máy, đồ dùng cá nhân và gia đình | 28.693 | 29.048 | 30.247 | 28.653 | 32.685 |
-Khách sạn và nhà hàng | 5.143 | 7.843 | 8.249 | 9.182 | 11.501 |
-Vận tải kho bãi Thông tin liên lạc | 11.543 | 12.554 | 12.541 | 12.739 | 13.615 |
-Tài chính tín dụng | 727 | 745 | 798 | 1.001 | 1.102 |
-Khoa học công nghệ | 27 | 27 | 26 | 34 | 39 |
-Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn | 664 | 1.035 | 1.247 | 2.022 | 2.257 |
-Quản lý NN và ANQP | 5.341 | 5.234 | 5.323 | 6.380 | 6.391 |
-Giáo dục và đào tạo | 14.208 | 14.234 | 14.859 | 14.860 | 15.047 |
-Y tế và hoạt động cứu trợ XH | 3.652 | 3.718 | 3.836 | 3.842 | 3.901 |
-Hoạt động văn hoá thể thao | 571 | 1.256 | 1.015 | 1.038 | 1.042 |
-HĐ Đảng, Đoàn thể và Hiệp hội | 2.122 | 2.129 | 2.241 | 2.310 | 2.348 |
-HĐ phục vụ cá nhân và cộng đồng | 2.762 | 3.115 | 3.384 | 3.410 | 3.597 |
-HĐ làm thuê công việc gia đình trong các hộ tư nhân | 1.011 | 1.568 | 1.605 | 1.650 | 1.780
|